BAN TỔ CHỨC |
|
CUỘC THI CÂU LẠC BỘ VĂN TOÁN TUỔI THƠ TOÀN QUỐC 2024 |
|
DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ – CẤP THCS |
|
MÔN NGỮ VĂN |
|
|
|
|
|
|
SỐ TT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
SBD |
|
1 |
Ngô Mỹ Uyên |
16/06/2010 |
ĐN11 |
|
2 |
Trần Phan Bảo Trâm |
03/07/2010 |
ĐN13 |
|
3 |
Lương Thị Ngọc Điệp |
07/04/2010 |
ĐN15 |
|
4 |
Võ Nguyễn Phương Ly |
27/01/2010 |
ĐN17 |
|
5 |
Huỳnh Nhã Uyên |
25/05/2010 |
ĐN19 |
|
6 |
Nguyễn Chúc An |
26/05/2010 |
HN11A |
|
7 |
Vũ Lê Thuỳ An |
25/12/2010 |
HN13A |
|
8 |
Vũ Thảo Hương |
05/01/2010 |
HN15A |
|
9 |
Lê Thanh Huyền |
25/09/2010 |
HN17A |
|
10 |
Nguyễn Minh Phương |
10/02/2010 |
HN19A |
|
11 |
Văn Hà Hương |
04/09/2010 |
HN11B |
|
12 |
Đỗ Bảo Quyên |
18/01/2010 |
HN13B |
|
13 |
Dương Kiều Anh |
28/02/2010 |
HN15B |
|
14 |
Nguyễn Ngọc Tuệ Thư |
28/10/2010 |
HN17B |
|
15 |
Nguyễn Đăng Huy |
27/04/2010 |
HN19B |
|
16 |
Lê Phạm Việt Anh |
02/02/2010 |
HN11C |
|
17 |
Nguyễn Bạch Dương |
26/8/2010 |
HN13C |
|
18 |
Bùi Thị Quỳnh Như |
20/7/2010 |
HN15C |
|
19 |
Nguyễn Yến Linh |
07/07/2010 |
HN17C |
|
20 |
Trần Khánh Uyên |
06/04/2010 |
HN19C |
|
21 |
Vũ Mai Anh |
15/07/2010 |
HB11 |
|
22 |
Ngô Dương Trà My |
08/07/2010 |
HB13 |
|
23 |
Đỗ Bảo Phương |
03/08/2010 |
HB15 |
|
24 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
01/10/2010 |
HB17 |
|
25 |
Trần Hà Anh |
06/03/2010 |
HB19 |
|
26 |
Huỳnh Kim Ngân |
13/07/2010 |
KT11 |
|
27 |
Đinh Vũ Mai Hương |
08/05/2010 |
KT13 |
|
28 |
Lý Hoàng Minh Yến |
13/12/2010 |
KT15 |
|
29 |
Nguyễn Khánh Huyền |
18/09/2010 |
KT17 |
|
30 |
Nguyễn Minh Quân |
29/08/2010 |
KT19 |
|
31 |
Phí Thùy Linh |
07/12/2010 |
LCa11A |
|
32 |
Hoàng Mai Chi |
20/11/2010 |
LCa13A |
|
33 |
Lê Hoàng Trí Hân |
13/04/2010 |
LCa15A |
|
34 |
Nguyễn Vân Khánh |
09/07/2010 |
LCa17A |
|
35 |
Nguyễn Mai Ly |
25/01/2010 |
LCa19A |
|
36 |
Hoàng Ngọc Bảo Chi |
07/10/2010 |
LS11A |
|
37 |
Chu Hoàng Gia Gia |
01/03/2010 |
LS13A |
|
38 |
Nông Quỳnh Nhi |
20/10/2010 |
LS15A |
|
39 |
Hoàng Hải Sâm |
05/11/2010 |
LS17A |
|
40 |
Nguyễn Thuỳ An |
19/12/2011 |
LS19A |
|
41 |
Đinh Ngọc Tùng |
12/01/2010 |
LS11B |
|
42 |
Liễu Phương Nga |
21/04/2011 |
LS13B |
|
43 |
Vũ Thanh Thảo |
19/03/2011 |
LS15B |
|
44 |
Bùi Tú Quyên |
14/09/2011 |
LS17B |
|
45 |
Hứa Vi Ngọc Anh |
21/06/2011 |
LS19B |
|
46 |
Trần Thị Phương Hà |
04/02/2010 |
NĐ11 |
|
47 |
Trần Đặng Thu Hà |
04/01/2010 |
NĐ13 |
|
48 |
Lê Gia Bảo Châu |
30/05/2010 |
NĐ15 |
|
49 |
Trần Anh Thư |
21/08/2010 |
NĐ17 |
|
50 |
Phạm Trần Hải Hương |
24/12/2010 |
NĐ19 |
|
51 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
01/02/2010 |
NA11A |
|
52 |
Nguyễn Lê Hà Anh |
31/07/2010 |
NA13A |
|
53 |
Ông Tuệ Nhi |
05/01/2010 |
NA15A |
|
54 |
Nguyễn Việt Hà |
01/10/2010 |
NA17A |
|
55 |
Nguyễn Hồ Mai Chi |
11/05/2010 |
NA19A |
|
56 |
Hoàng Khánh Giang |
20/08/2010 |
QNa11 |
|
57 |
Giang Việt Hà |
07/02/2010 |
QNa13 |
|
58 |
Dương Lê Bảo Thư |
08/06/2010 |
QNa15 |
|
59 |
Trần Mai Khuê |
26/07/2010 |
QNa17 |
|
60 |
Nguyễn Hoàng Trúc Mai |
02/01/2010 |
QNa19 |
|
61 |
Bùi Ngọc Hân |
10/02/2010 |
SG11A |
|
62 |
Bùi Vũ An Mai |
06/04/2010 |
SG13A |
|
63 |
Đỗ Uyên Lam |
08/02/2010 |
SG15A |
|
64 |
Nguyễn Phan Ngọc Uyên |
24/04/2010 |
SG17A |
|
65 |
Võ Nhật Nhã Uyên |
19/01/2010 |
SG19A |
|
66 |
Vũ Quỳnh Nga |
29/11/2010 |
TB11B |
|
67 |
Phạm Thảo Uyên |
21/09/2010 |
TB13B |
|
68 |
Hoàng Đức Quân |
17/06/2010 |
TB15B |
|
69 |
Nguyễn Xuân Ngọc Anh |
01/12/2010 |
TB17B |
|
70 |
Lã Huyền Phương |
21/01/2010 |
TB19B |
|
71 |
Lê Mai Quỳnh Như |
20/03/2010 |
TTH11A |
|
72 |
Phạm Hồ Hoài An |
04/06/2010 |
TTH13A |
|
73 |
Trương Lê Quang Huy |
11/02/2010 |
TTH15A |
|
74 |
Trần Thị Minh Huyền |
06/02/2010 |
TTH17A |
|
75 |
Nguyễn Hoàng Bảo Nhi |
14/08/2010 |
TTH19A |
|
76 |
Phan Vũ Bảo Hân |
13/01/2010 |
TTH11B |
|
77 |
Nguyễn Trần Thảo Minh |
31/05/2010 |
TTH13B |
|
78 |
Nguyễn Ngọc Ngân Chi |
01/02/2010 |
TTH15B |
|
79 |
Phan Nguyễn Gia Hân |
05/05/2010 |
TTH17B |
|
80 |
Trương Ngọc Khánh Ngân |
29/09/2010 |
TTH19B |
|
81 |
Nguyễn Thiện Phong |
27/03/2010 |
TTH11C |
|
82 |
Nguyễn Hạnh Phước |
09/04/2010 |
TTH13C |
|
83 |
Cao Khánh Uyên |
23/06/2010 |
TTH15C |
|
84 |
Trần Minh Diễm Châu |
29/08/2010 |
TTH17C |
|
85 |
Hoàng Thị Xuân Hương |
05/02/2010 |
TTH19C |
|
86 |
Kiều Lương Duy |
26/09/2010 |
TQ11 |
|
87 |
Phạm Ngọc Linh |
04/06/2010 |
TQ13 |
|
88 |
Nguyễn Minh Hương |
08/04/2010 |
TQ15 |
|
89 |
Vương Ngọc Nhung |
14/02/2010 |
TQ17 |
|
90 |
Bùi Thu Hiền |
14/11/2010 |
TQ19 |
|
91 |
Đặng Huỳnh Trâm Anh |
20/06/2010 |
VL11 |
|
92 |
Đặng Phạm Minh Huân |
04/01/2010 |
VL13 |
|
93 |
Trần Phi Thiên Kim |
08/03/2010 |
VL15 |
|
94 |
Huỳnh Tuấn Kiệt |
15/08/2010 |
VL17 |
|
95 |
Nguyễn Đỗ Bảo Tuấn |
17/12/2010 |
VL19 |
|
Danh sách gồm 95 thí sinh chính thức |
|
Hà Nội, ngày 14 tháng 5 năm 2024 |
|
TRƯỞNG BAN TỔ CHỨC |
|