BAN TỔ CHỨC |
CUỘC THI CÂU LẠC BỘ VĂN TOÁN TUỔI THƠ TOÀN QUỐC 2024 |
DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ – CẤP TIỂU HỌC |
MÔN TOÁN |
|
|
|
|
SỐ TT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
SBD |
1 |
Nguyễn Nhật Minh |
04/08/2013 |
AG02 |
2 |
Hà Nguyễn Bảo Vy |
01/01/2013 |
AG04 |
3 |
Mai Kim Hương |
01/09/2013 |
AG06 |
4 |
Nguyễn Lâm Ái Hân |
25/03/2013 |
AG08 |
5 |
Nguyễn Minh Cát Tường |
01/04/2013 |
AG10 |
6 |
Phan Bá Đại |
23/02/2013 |
ĐN02 |
7 |
Nguyễn Tùng Lâm |
14/04/2013 |
ĐN04 |
8 |
Phan Yến Nhi |
11/11/2013 |
ĐN06 |
9 |
Lê Ngọc Bảo Trân |
23/01/2013 |
ĐN08 |
10 |
Trần Mạnh Trung |
22/03/2013 |
ĐN10 |
11 |
Nguyễn Khôi Nguyên |
13/10/2013 |
ĐNo02 |
12 |
Nguyễn Ngọc Tùng |
24/08/2013 |
ĐNo04 |
13 |
Hoàng Bảo Ngọc |
05/03/2013 |
ĐNo06 |
14 |
Nguyễn Phùng Thảo Minh |
30/09/2013 |
ĐNo08 |
15 |
Nguyễn Minh Triết |
03/07/2013 |
ĐNo10 |
16 |
Đồng Xuân Tuấn Dũng |
19/08/2013 |
HN02A |
17 |
Đào Thế Phong |
18/04/2013 |
HN04A |
18 |
Trần Minh Khang |
02/01/2013 |
HN06A |
19 |
Trịnh Vũ Trí Nhân |
13/12/2014 |
HN08A |
20 |
Nguyễn Lệ Như Ý |
30/08/2013 |
HN10A |
21 |
Dương Nguyễn |
21/06/2013 |
HN02B |
22 |
Đặng Huy Phong |
30/08/2013 |
HN04B |
23 |
Nguyễn Tuấn Phong |
21/09/2013 |
HN06B |
24 |
Nguyễn Trường Minh |
29/10/2013 |
HN08B |
25 |
Nguyễn Hữu Phúc |
08/01/2013 |
HN10B |
26 |
Ngô Việt Dũng |
24/05/2013 |
HN02C |
27 |
Nguyễn Hà An |
17/09/2013 |
HN04C |
28 |
Nguyễn Khánh Hoàng |
27/03/2013 |
HN06C |
29 |
Phạm Mạnh Đạt |
24/04/2013 |
HN08C |
30 |
Trần Nguyên Vũ Phúc |
28/08/2013 |
HN10C |
31 |
Trần Vũ Thuỷ Chi |
12/07/2013 |
HNa02 |
32 |
Hoàng Ngọc Diệp |
30/08/2013 |
HNa04 |
33 |
Nguyễn Hương Giang |
13/10/2013 |
HNa06 |
34 |
Trần Ngọc Hân |
11/11/2013 |
HNa08 |
35 |
Lưu Tuấn Kiệt |
07/06/2013 |
HNa10 |
36 |
Hồ Quang An |
27/04/2013 |
HB02 |
37 |
Nguyễn Gia Hân |
10/09/2013 |
HB04 |
38 |
Trịnh Nguyễn Đức Kiên |
19/07/2013 |
HB06 |
39 |
Ngô Gia Huy |
09/02/2013 |
HB08 |
40 |
Nguyễn Bảo Trâm |
06/03/2013 |
HB10 |
41 |
Nguyễn Hữu Hoà |
08/05/2013 |
LCa02A |
42 |
Nguyễn Tùng Lâm |
13/05/2013 |
LCa04A |
43 |
Nguyễn Sơn Tùng |
07/11/2013 |
LCa06A |
44 |
Trương Hải Nam |
28/09/2013 |
LCa08A |
45 |
Bùi Đình Minh Nhật |
22/01/2013 |
LCa10A |
46 |
Đỗ Khánh Lâm |
16/08/2013 |
LCa02B |
47 |
Nguyễn Thiện Đức |
01/04/2013 |
LCa04B |
48 |
Nguyễn Đình Nam |
04/11/2013 |
LCa06B |
49 |
Đào Huy Tuấn |
29/05/2013 |
LCa08B |
50 |
Nguyễn Ngọc Vũ |
07/07/2013 |
LCa10B |
51 |
Tạ Quế Anh |
25/10/2013 |
LS02A |
52 |
Hoàng Gia Huy |
06/01/2013 |
LS04A |
53 |
Hoàng Minh Khang |
06/03/2013 |
LS06A |
54 |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
02/10/2013 |
LS08A |
55 |
Phạm Xuân Phúc |
25/04/2013 |
LS10A |
56 |
Nông Duy Anh |
20/07/2013 |
LS02B |
57 |
Nguyễn Thế Anh |
02/05/2013 |
LS04B |
58 |
Bế Xuân Anh |
09/02/2013 |
LS06B |
59 |
Trần Chí Bảo |
25/09/2013 |
LS08B |
60 |
Nguyễn An Phú |
09/02/2013 |
LS10B |
61 |
Đoàn Hữu Thế Danh |
25/12/2013 |
NĐ02 |
62 |
Phạm Danh Thái |
28/08/2013 |
NĐ04 |
63 |
Đoàn Võ Mai Anh |
06/03/2013 |
NĐ06 |
64 |
Phạm Anh Đạt |
12/05/2013 |
NĐ08 |
65 |
Trần Mỹ Duyên |
07/02/2013 |
NĐ10 |
66 |
Nguyễn Thị Quỳnh Giang |
25/01/2013 |
NA02A |
67 |
Nguyễn Hải Đăng |
13/04/2013 |
NA04A |
68 |
Hồ Bảo Nguyên |
04/01/2013 |
NA06A |
69 |
Phan Duy Khang |
30/04/2013 |
NA08A |
70 |
Đinh Tiến Phước Lâm |
27/06/2013 |
NA10A |
71 |
Nguyễn Đình Long |
26/04/2013 |
NA02B |
72 |
Thái Văn Nguyên |
06/01/2013 |
NA04B |
73 |
Nguyễn Phương Thảo Nguyên |
18/04/2013 |
NA06B |
74 |
Mai Huy Đạt |
30/10/2013 |
NA08B |
75 |
Nguyễn Trâm Anh |
12/05/2013 |
NA10B |
76 |
Võ Tuấn Kiệt |
13/11/2013 |
QNa02 |
77 |
Trần Đăng Đoàn |
06/01/2013 |
QNa04 |
78 |
Bùi Phước Quốc Trung |
14/01/2013 |
QNa06 |
79 |
Nguyễn Gia Kiệt |
23/07/2013 |
QNa08 |
80 |
Lê Minh Khang |
17/12/2013 |
QNa10 |
81 |
Huỳnh Trọng Phúc |
21/04/2013 |
SG02A |
82 |
Huỳnh Lê Vĩnh Phúc |
12/09/2013 |
SG04A |
83 |
Nguyễn Đức Tâm |
19/02/2013 |
SG06A |
84 |
Nguyễn Sơn Tùng |
14/05/2013 |
SG08A |
85 |
Đinh Ngọc Vy Uyên |
29/01/2013 |
SG10A |
86 |
Lê Minh Dũng |
31/07/2014 |
SG02B |
87 |
Trần Quang Hùng |
04/05/2014 |
SG04B |
88 |
Vũ Song Huy |
05/02/2013 |
SG06B |
89 |
Phan Chí Minh |
11/11/2013 |
SG08B |
90 |
Lê Bảo Nam |
23/01/2013 |
SG10B |
91 |
Trần Tùng Lâm |
15/07/2013 |
TB02A |
92 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
24/03/2013 |
TB04A |
93 |
Bùi Thanh Hương |
10/11/2013 |
TB06A |
94 |
Lê Bảo Minh Uyên |
25/06/2013 |
TB08A |
95 |
Trịnh Hoàng Tuấn Minh |
02/07/2013 |
TB10A |
96 |
Hoàn Minh Nghĩa |
15/11/2013 |
TB02B |
97 |
Phạm Huy Phong |
14/02/2013 |
TB04B |
98 |
Vũ Thị Thảo Linh |
19/01/2013 |
TB06B |
99 |
Hà Anh Lâm |
01/02/2013 |
TB08B |
100 |
Đặng Uyên Nhi |
03/10/2013 |
TB10B |
101 |
Trần Trương Minh Đức |
10/12/2013 |
TTH02A |
102 |
Nguyễn Hoàng Khánh Linh |
02/01/2013 |
TTH04A |
103 |
Võ Anh Kiệt |
09/08/2013 |
TTH06A |
104 |
Phan Nguyễn Nhật Nam |
03/08/2013 |
TTH08A |
105 |
Lê Như Bảo Nam |
25/08/2013 |
TTH10A |
106 |
Nguyễn Ngọc Thuỳ Dương |
10/06/2013 |
TTH02B |
107 |
Lê Nguyễn Minh Quang |
09/01/2013 |
TTH04B |
108 |
Trần Võ Ngân Khánh |
09/07/2013 |
TTH06B |
109 |
Nguyễn Bảo Anh |
04/06/2013 |
TTH08B |
110 |
Nguyễn Minh Tấn Phát |
25/04/2013 |
TTH10B |
111 |
Hồ Văn Minh Tuấn |
18/02/2013 |
TTH02C |
112 |
Bùi Nhân Kiệt |
20/01/2013 |
TTH04C |
113 |
Trần Đình Bảo Phú |
28/03/2013 |
TTH06C |
114 |
Hà Trần Duy Đăng |
24/07/2013 |
TTH08C |
115 |
Nguyễn Quang Liêm |
06/03/2013 |
TTH10C |
116 |
Nguyễn Thọ Duy |
28/02/2013 |
TQ02 |
117 |
Trần Anh Kiên |
16/11/2013 |
TQ04 |
118 |
Nguyễn Bình Nhi |
06/02/2013 |
TQ06 |
119 |
Đỗ Khôi Nguyên |
11/11/2013 |
TQ08 |
120 |
Nguyễn Tùng Lâm |
12/05/2013 |
TQ10 |
121 |
Nguyễn Lê Thảo Nguyên |
30/11/2013 |
VL02 |
122 |
Phan Hồng Khả Tú |
31/10/2013 |
VL04 |
123 |
Mai Gia Huy |
03/02/2013 |
VL06 |
124 |
Lê Nguyễn Khánh An |
28/10/2013 |
VL08 |
125 |
Nguyễn Hoàng Long |
20/07/2013 |
VL10 |
Danh sách gồm thí sinh chính thức |
Hà Nội, ngày 14 tháng 5 năm 2024 |
TRƯỞNG BAN TỔ CHỨC |